🍎 𝐋𝐚𝐩𝐭𝐨𝐩 𝐀𝐬𝐮𝐬 𝐕𝐢𝐯𝐨𝐛𝐨𝐨𝐤 𝐃𝟒𝟎𝟗𝐃𝐀🔺
👉𝐂𝐏𝐔 : 𝐀𝐌𝐃, 𝐑𝐲𝐳𝐞𝐧 𝟑, 𝟑𝟐𝟎𝟎𝐔
👉𝐑𝐚𝐦: 𝟒𝐆𝐁 𝐃𝐃𝐑𝟒, 𝟐𝟒𝟎𝟎 𝐌𝐇𝐳
👉𝐎̂̉ 𝐂𝐮̛́𝐧𝐠: 𝐒𝐒𝐃 𝟐𝟓𝟔 𝐆𝐁
👉𝐌𝐚̀𝐧 𝐡𝐢̀𝐧𝐡: 𝟏𝟒𝐢𝐧𝐜𝐡
👉𝐌𝐚́𝐲: Đ𝐞̣𝐩 𝟗𝟗% – 𝐅𝐮𝐥𝐥𝐛𝐨𝐱
Search Results for: asus
𝐋𝐚𝐩𝐭𝐨𝐩 𝐀𝐬𝐮𝐬 𝐀𝟒𝟓𝟔𝐔
- 𝐂𝐏𝐔: 𝐂𝐨𝐫𝐞 𝐢𝟓- 𝟔𝟐𝟎𝟎𝐔 𝟐.𝟑𝟎𝐆𝐇𝐳
- 𝐑𝐚𝐦: 𝟒𝐆𝐁
- Ổ cứng : 𝐒𝐒𝐃𝟏𝟐𝟎𝐆𝐁
- Máy: Đ𝐞̣𝐩 𝟗𝟗%
- Màn hình 𝟏𝟒”
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : 3840 x 2160 ( 4K ) 16:9
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 144Hz
- Thời gian phản hồi : 4ms GTG
- Trọng lượng :
- 7,6 kg không chân đế
10,9 kg có chân đế - Kích thước chuẩn :
- Không chân đế : 727 x 441 x 95 mm
Có chân đế : 727 x (504~574) x 306 mm
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : FHD 1920 x 1080
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : DisplayPort : 255 ~ 255 KHz (H) / 48 ~ 280 Hz (V)
HDMI: 30 ~ 255 KHz (H) / 48 ~ 240 Hz (V) - Thời gian phản hồi : 1ms
- Khối lượng :
- Khối lượng tịnh (Ước tính): 5,1 kg
Trọng lượng không có chân đế: 2,9 kg
Tổng trọng lượng (Ước tính): 7,5 kg - Kích thước chuẩn :
- Kích thước có chân đế (WxHxD):
563 x (356 ~ 486) x 211 mm
Kích thước không có chân đế (WxHxD):
563x 329 x52 mm
Kích thước hộp (WxHxD):
664 x 415 x 221 mm
- Tấm nền : TN
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 240Hz
- Thời gian phản hồi : 1ms
- Khối lượng :5.5kg
- Cổng xuất hình : 1 x HDMI 1.4, 1 x HDMI 2.0 , 1 x DisplayPort
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : 2560 x 1440 ( 16:9 )
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 270Hz
- Thời gian phản hồi : 0.5ms
- Khối lượng :
- Trọng lượng có chân đế: 7.6 Kg
Trọng lượng không có chân đế: 4 Kg - Kích thước chuẩn :
- Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 614 x (408~508) x 255 mm
Kích thước vật lý không kèm kệ (WxHxD) : 614 x 367 x 90 mm
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : 3840 x 1080
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 144Hz
- Thời gian phản hồi : 4ms
- Khối lượng : Trọng lượng thực : 13.3kg; Trọng lượng thô: 20.9 kg
- Kích thước chuẩn :
- Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 1193.33 x 529.10 x 344.74 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 1193.33 x 369.7x 344.74 mm
Kích thước hộp (WxHxD): 1308 x 484 x 370 mm
- Kích thước : 23:8
- Tỷ lệ khung hình : 16:9
- Khu vực hiển thị : 527.04 x 296.46mm
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 165Hz
- Có chân đế: 3.47 Kg
- Không có chân đế: 2.9 Kg
Tổng trọng lượng: 5.6 Kg - Kích thước :
- Có chân đế: 540x 392 x 210 mm
Không có chân đế: 540x 317x 39mm
- Kích thước : 23:8
- Tỷ lệ khung hình : 16:9
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : FHD 1920 x 1080
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 75Hz
- Thời gian phản hồi : 5ms
- Kích thước : 649x474x192mm
- Cổng kết nối :
- USB-C x 1
DisplayPort 1.2 x 2 (Daisy Chain)
HDMI(v1.4) x 1
USB Hub : Có(4 ports USB 3.1)
Đầu cắm Tai nghe :Yes
USB-C Power Delivery : 65W
- Kích thước : 23:8
- Tỷ lệ khung hình : 16:9
- Khu vực hiển thị : 527.04 x 296.46mm
- Loại màn hình : LED
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Màu sắc : 16.7 triệu màu
- Tần số quét : 75Hz
- Cổng giao tiếp :
- HDMI(v1.4) x 1
VGA x 1
Earphone Jack : Có - Trọng lượng :
- Có chân đế: 2.9 Kg
Không có chân đế: 2.5 Kg
Tổng trọng lượng: 4.2 Kg - Kích thước :
- Có chân đế: 540x 392 x 210 mm
Không có chân đế: 540x 317x 39mm
Đóng hộp: 596x488x117 mm